Bột Cromit là dạng quặng cromit nghiền mịn , là một loại khoáng chất tự nhiên chủ yếu bao gồm oxit sắt crom (FeCr₂O₄) . Đây là nguồn crom chính và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp do có điểm nóng chảy cao, tính ổn định hóa học và tính chất chịu lửa.
Đặc điểm chính của bột Cromit:
-
Thành phần: Chủ yếu là crom oxit (Cr₂O₃) , sắt oxit (FeO), và một lượng nhỏ alumina (Al₂O₃) và silica (SiO₂).
-
Ngoại quan: Bột màu nâu sẫm đến đen.
-
Độ chịu lửa: Khả năng chịu nhiệt cao (điểm nóng chảy khoảng 2.180°C ).
-
Độ ổn định hóa học: Chịu được axit, kiềm và môi trường khử.
-
Ứng dụng của bột Cromit:
-
Ngành công nghiệp vật liệu chịu lửa:
-
Được sử dụng trong gạch magie-cromit cho lò nung (ví dụ, luyện thép, lò nung xi măng).
-
Hoạt động như chất độn hoặc phụ gia để cải thiện khả năng chống sốc nhiệt.
-
-
Đúc & Đúc kim loại:
-
Thêm vào cát đúc để ngăn chặn sự xâm nhập của kim loại và cải thiện bề mặt hoàn thiện.
-
-
Điện cực hàn:
-
Được sử dụng làm vật liệu phủ để ổn định hồ quang và cải thiện chất lượng mối hàn.
-
-
Ngành công nghiệp hóa chất và sắc tố:
-
Nguồn crom để sản xuất cromat, dicromat và chất tạo màu crom (ví dụ: crom xanh, vàng).
-
-
Hợp chất mài mòn và đánh bóng:
-
Đôi khi được sử dụng trong ứng dụng mài và đánh bóng do độ cứng của nó.
-
Ưu điểm so với Cromit thô:
-
Kích thước hạt mịn hơn cho phép trộn và liên kết tốt hơn trong các ứng dụng chịu lửa và đúc.
-
Cải thiện khả năng phản ứng trong các quá trình hóa học.
Những cân nhắc về an toàn:
-
Bột cromit có thể chứa crom hóa trị sáu (Cr⁶⁺) ở lượng nhỏ, là chất độc. Cần phải xử lý đúng cách (PPE, kiểm soát bụi).